binder
binder /’baində/
- danh từ
- người đóng sách
- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
- chất gắn
- bìa rời (cho báo, tạp chí)
bích
chất dính
chất gắn kết
chi tiết liên kết
dầm nối
đầu kẹp cáp
đầu nối dây
gạch ngang
lớp gắn kết
mặt ngang của gạch
mối liên kết
ống nối
vật liệu kết dính
vòng kẹp
vữa
vữa xây
xà ngangLĩnh vực: điện tử & viễn thông
bộ kết ghépLĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất liên kếtLĩnh vực: y học
giải buộcLĩnh vực: cơ khí & công trình
nắp ổ đỡ
núm khóaLĩnh vực: xây dựng
máy đóng sách
xà liên kếtGiải thích EN: A girder that supports the ends of two sets of floor joists..Giải thích VN: Một xà mà đỡ các đầu của hai hệ thống dầm sàn.acid-resistant binder
chất kết dính bền axitactivity of binder
hoạt tính của chất kết dínhasphalt binder course
lớp gắn bằng atphanasphalt binder course
lớp kết dính bê tông atfanbinder briquette
bánh thanbinder briquette
than đóng bánhbinder content
hàm lượng chất kết dínhbinder course
lớp dính kếtbinder course
lớp dướibinder course
lớp kếtbinder course
lớp kết dínhbinder distributor
máy rửa đường tự độngbinder hole card
bìa có lỗ buộcbinder leather
đai da sốngbinder lever
đòn (bẩy) khóabinder lever
tay gạt siết chặtbinder program
chương trình liên kếtbinder screw
bulông nắp (ổ trục)binder screw
vít cố địnhbinder screw
vít siết chặtbinder soil
đất dínhbinder soil
đất dính kếtbinder soil
đất sétbinder storage heater
xi-téc chứa và đun nóng bitum
chất dính kết
hợp đồng tạm thời
thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời
tiền cọc mua bất động sảnbinder machine
máy cuộn (thuốc lá)loose-leaf binder
bìa rời
o chất kết dính, chất gắn kết, vữa
§ bituminous binder : chất gắn kết bitum
§ cement binder : chất gắn kết xi măng
§ core binder : dầu làm ruột
§ gulf binder : một loại dầu luyện kim
Xem thêm: Phân tích nhu cầu đào tạo thành công
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Binder
Xem thêm: Spirometry là gì
Quyền ký hợp đồng bảo hiểm thay mặt công ty bảo hiểm mà công ty bảo hiểm dành cho cơ quan trung gian, có vai trò là đại lý của công ty bảo hiểm. Một số giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời cho cơ quan trung gian quyền giải quyết khiếu nại, với vai trò là đại lý bảo hiểm.Quyền ký hợp đồng bảo hiểm thay mặt đại diện công ty bảo hiểm mà công ty bảo hiểm dành cho cơ quan trung gian, có vai trò là đại lý của công ty bảo hiểm. Một số giấy ghi nhận bảo hiểm trong thời điểm tạm thời cho cơ quan trung gian quyền xử lý khiếu nại, với vai trò là đại lý bảo hiểm .
Xem thêm: reaper binder, ring-binder, ligature
Source: https://lava.com.vn
Category: Hỏi Đáp